Chinese to Vietnamese

How to say 看你的朋友圈照片,你家是开店的 in Vietnamese?

Nhìn vào hình tròn bạn bè của bạn, nhà của bạn là mở cửa hàng

More translations for 看你的朋友圈照片,你家是开店的

你朋友的照片  🇨🇳🇬🇧  A picture of your friend
你的朋友圈  🇨🇳🇬🇧  Your friends circle
我朋友圈都是我照片  🇨🇳🇬🇧  My circle of friends is all my pictures
我朋友圈的照片都是不清晰的  🇨🇳🇬🇧  The pictures of my circle of friends are not clear
看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  Look at your picture
你有你女性朋友的照片不? 想看  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your female friend? I want to see it
你朋友开的什么店  🇨🇳🇬🇧  What kind of shop does your friend open
把我和你照的照片发给你的朋友看一下  🇨🇳🇬🇧  Send me and your pictures to your friends
微信朋友圈里有照片  🇨🇳🇬🇧  WeChat Friends have photos
想看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  I want to see your picture
有你朋友照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your friend
安妮给我看你打高球的照片了,你和你朋友照的的  🇨🇳🇬🇧  Annie showed me a picture of you playing high ball, you and your friend took it
你发给我的那张照片是你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Is the photo you sent me your friend
你可以看我朋友圈?  🇨🇳🇬🇧  You can look at my circle of friends
我看不到你朋友圈  🇨🇳🇬🇧  I cant see your circle of friends
你可以看见我发的朋友圈  🇨🇳🇬🇧  Can you see my circle of friends
我看不到你的微信朋友圈  🇨🇳🇬🇧  I cant see your Circle of WeChat friends
他说看看你家先生的照片  🇨🇳🇬🇧  He said look at your familys picture
是你的朋友还是你的家人  🇨🇳🇬🇧  Is it your friend or your family
我想看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  I want to see your picture

More translations for Nhìn vào hình tròn bạn bè của bạn, nhà của bạn là mở cửa hàng

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n