Vietnamese to Chinese

How to say ăn cơm nhà tôi rất đắt in Chinese?

我吃得很贵

More translations for ăn cơm nhà tôi rất đắt

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 我吃得很贵

很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
很贵,又接得不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its expensive, and its not pretty
吃得很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat very healthy
我觉得有点贵  🇨🇳🇬🇧  I think its a little expensive
我觉得饺子很好吃  🇨🇳🇬🇧  I think the dumplings are delicious
很贵的  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
我觉得 并不是很好吃  🇨🇳🇬🇧  I dont think its delicious
价格很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
钻石很贵  🇨🇳🇬🇧  Diamonds are expensive
吃得  🇨🇳🇬🇧  Eat
中国吃的很贵,产品便宜  🇨🇳🇬🇧  Chinese food is very expensive, the product is cheap
我的很贵的鞋子  🇨🇳🇬🇧  My very expensive shoes
我买过来很贵的  🇨🇳🇬🇧  I bought it very expensively
太贵了,看得懂  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive to understand
我还得吃呢  🇨🇳🇬🇧  I still have to eat
我吃得不多  🇨🇳🇬🇧  I dont eat much
我很高,俺得很瘦  🇨🇳🇬🇧  Im tall, Im very thin
我长得很高  🇨🇳🇬🇧  Im tall
我过得很好  🇨🇳🇬🇧  I had a good time
我觉得很棒  🇨🇳🇬🇧  I think its great