Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
使用手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your phone | ⏯ |
使用这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this mobile phone number | ⏯ |
使用手册 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual | ⏯ |
Pos机使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Pos machine use | ⏯ |
使用我的手 🇨🇳 | 🇬🇧 Use my hand | ⏯ |
你的手机我不太会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very good at using your cell phone | ⏯ |
没用手机 🇨🇳 | 🇬🇧 No cell phone | ⏯ |
使用空调使用冰箱使用洗衣机等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Use air conditioning Use the refrigerator Use washing machine etc | ⏯ |
一,使用手机先预约才可以 🇨🇳 | 🇬🇧 One, use your phone to make an appointment before you can | ⏯ |
如何使用Pos机 🇨🇳 | 🇬🇧 How to use Pos machine | ⏯ |
所以我们应该正确使用手机,正确使用时间 🇨🇳 | 🇬🇧 So we should use the phone correctly and use the time correctly | ⏯ |
手机不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phones dont have enough | ⏯ |
用手机扫码 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweep the code with your phone | ⏯ |
用手机付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay with your cell phone | ⏯ |
不要用手机 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont use a mobile phone | ⏯ |
我使用您的手机下一个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 I use your phone to place the next order | ⏯ |
某高校使用手机阅读的调查 🇨🇳 | 🇬🇧 Survey of mobile phone reading in a college | ⏯ |
使用一下打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Use a lighter | ⏯ |
干衣机怎么使用 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I use a dryer | ⏯ |
吹风机无法使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Hairdryer cannot be used | ⏯ |