Vietnamese to Chinese

How to say Bạn lập gia đình chưa in Chinese?

你结婚了吗

More translations for Bạn lập gia đình chưa

吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你结婚了吗

你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
他们问你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Did they ask you if you were married
想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get married
你结婚了吗?交男朋友了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married? Did you have a boyfriend
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
你结婚了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了吗?有男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married? Do you have a boyfriend
请问您结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married, please
你结婚了吗,在伊拉克  🇨🇳🇬🇧  Are you married, in Iraq
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry