两年回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years back to China | ⏯ |
你去中国 我帮你找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
中国很多人两份工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhiều người ở Trung Quốc có hai công ăn việc làm | ⏯ |
在中国工作,不回去韩国了吗 🇨🇳 | 🇰🇷 중국에서 일하고, 대한민국에 돌아가지 않나요 | ⏯ |
中国工作很多的 🇨🇳 | 🇮🇩 Ada banyak pekerjaan di Cina | ⏯ |
回中国有工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Trung Quốc có một công việc | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
很好,你找到了工作 🇨🇳 | 🇷🇺 Ну, у тебя есть работа | ⏯ |
去找个好工作 🇨🇳 | 🇹🇭 ได้งานที่ดี | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
你在中国吧,中国好 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは中国にいる、中国は大丈夫です | ⏯ |
你去工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to work | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
去中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work in China | ⏯ |
中国礼节跟工作是两回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese etiquette and work are two different things | ⏯ |
美女,来中国工作吧,中国的工资高 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm đẹp, đến làm việc tại Trung Quốc, tiền lương của Trung Quốc là cao | ⏯ |
现在中国的年轻人找工作越来越把工作的开心作为很重要的选项 🇨🇳 | 🇯🇵 今、中国の若者は、仕事の幸福を重要な選択肢としてますます探しています | ⏯ |
你在这儿,想找个什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, looking for a job | ⏯ |
两年回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years back to China | ⏯ |
你是想在中国找一个女朋友,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a girlfriend in China, arent you | ⏯ |
我想找份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a job | ⏯ |
你回来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in China | ⏯ |
你工作很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing a good job | ⏯ |
你的行为很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing a good job | ⏯ |
You’re good job 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good job | ⏯ |
可以办好证件到中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do a good job of documentation to work in China | ⏯ |
你准备在中国工作几年,然后再回到加拿大定居就不过来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work in China for a few years before you come back to Canada and settle in Canada | ⏯ |
你在美国的公司好的话,找个好的工作,为什么来中国?在美国不是挺好的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre good at a company in the U.S., find a good job, why come to China? Isnt it good in America | ⏯ |
你上班了几年呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been at work for a few years | ⏯ |
你是想找中国女人结婚对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a Chinese woman to marry, right | ⏯ |
Yes im good , I come in China for a tour in March 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes im good, i come in China for a tour in March | ⏯ |
老板,有什么工作呢?我想找份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, whats the job? Im looking for a job | ⏯ |
你找酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a hotel | ⏯ |
你讲的挺好的 这份职业挺适合你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about a good job, a career thats good for you | ⏯ |
After two 🇨🇳 | 🇬🇧 After two | ⏯ |
要找天气好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a good day | ⏯ |