Chinese to Vietnamese

How to say 我明天还要来 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến ngày mai

More translations for 我明天还要来

明天还要我来按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to have a massage tomorrow
明天还来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come back tomorrow
我明天还要补课  🇨🇳🇬🇧  Im going to make up for it tomorrow
我明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天我还需要你  🇨🇳🇬🇧  I need you tomorrow
明天要来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming tomorrow
明天还要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work tomorrow
明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
我明天还要去医院  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital tomorrow
OK,那你明天还要过来吗  🇨🇳🇬🇧  OK, so youre coming tomorrow
你明天还要来办公室吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to the office tomorrow
明天我还能来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you tomorrow
明天还来我这边工作  🇨🇳🇬🇧  Come to work on my side tomorrow
明天还是5:50来接我  🇨🇳🇬🇧  Ill pick me up tomorrow at 5:50
明年还要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come next year
明天要来上班  🇨🇳🇬🇧  Im coming to work tomorrow
你是今天要还是明天要  🇨🇳🇬🇧  Do you want it today or tomorrow
明天要我去找你还是你过来找我  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Im going to find you or youve come to me
不了,我明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to work tomorrow
你明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Youre going to school tomorrow

More translations for Tôi sẽ đến ngày mai

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si