Chinese to Vietnamese

How to say 有点腥 in Vietnamese?

Đó là một fishy nhỏ

More translations for 有点腥

有点腥  🇨🇳🇬🇧  Its a little fishy
有一点腥  🇨🇳🇬🇧  Its a little fishy
腥味  🇨🇳🇬🇧  Smell
血腥  🇨🇳🇬🇧  Bloody
海腥  🇨🇳🇬🇧  Sea fish
血腥的  🇨🇳🇬🇧  Bloody
鱼腥草  🇨🇳🇬🇧  Houttuynia cordata
味道太腥  🇨🇳🇬🇧  Its too smelly
血腥玛丽  🇨🇳🇬🇧  Bloody Mary
鱼腥味道  🇨🇳🇬🇧  Fishy smell
血腥之夜  🇨🇳🇬🇧  Bloody Night
血腥的苏丹  🇨🇳🇬🇧  Bloody Sultan
血腥视频网址  🇨🇳🇬🇧  Bloody Video URL
这海带腥味很浓  🇨🇳🇬🇧  This kelp smells strong
如果太腥我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  If its too fishy I dont like
血腥杀人切割阴茎  🇨🇳🇬🇧  Bloody killer cuts penis
有一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
但是柠檬可以去腥味  🇨🇳🇬🇧  But lemons can go fishy
有点  🇨🇳🇬🇧  Somewhat
有点  🇨🇳🇬🇧  A little

More translations for Đó là một fishy nhỏ

鱼腥味道  🇨🇳🇬🇧  Fishy smell
有点腥  🇨🇳🇬🇧  Its a little fishy
有一点腥  🇨🇳🇬🇧  Its a little fishy
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
但是柠檬可以去腥味  🇨🇳🇬🇧  But lemons can go fishy
如果太腥我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  If its too fishy I dont like
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?