Chinese to Vietnamese

How to say 唉!两个月还没到呢 in Vietnamese?

Alas! Nó không phải hai tháng được nêu ra

More translations for 唉!两个月还没到呢

唉!两个月还没到呢  🇨🇳🇬🇧  Alas! Its not two months yet
也是要租一个月还是两个月呢  🇨🇳🇬🇧  Is it a month or two
两个月没有玩  🇨🇳🇬🇧  I havent played in two months
两个月  🇨🇳🇬🇧  Two months
明明一个月都还没有到  🇨🇳🇬🇧  Clearly, it hasnt arrived for a month yet
没想到你还没睡觉呢  🇨🇳🇬🇧  I didnt think youd sleep yet
两个月没有登陆fackbook  🇨🇳🇬🇧  Didnt land the facebook for two months
去两个月  🇨🇳🇬🇧  Go for two months
两个月20  🇨🇳🇬🇧  Two months 20
两个月了  🇨🇳🇬🇧  Its been two months
后两个月  🇨🇳🇬🇧  after two months
两个月吗  🇨🇳🇬🇧  Two months
两个月前  🇨🇳🇬🇧  Two months ago
两个月是二月  🇨🇳🇬🇧  Two months is February
你到现在还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
还有两个人没来  🇨🇳🇬🇧  Two more people didnt come
唉唉唉唉唉唉唉  🇨🇳🇬🇧  Alas alas alas alas alas alas
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
我还没呢  🇨🇳🇬🇧  I havent

More translations for Alas! Nó không phải hai tháng được nêu ra

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
唉唉唉唉唉唉唉  🇨🇳🇬🇧  Alas alas alas alas alas alas
唉唉  🇨🇳🇬🇧  Alas, alas
唉唉唉  🇨🇳🇬🇧  Alas alas
一二三四五六七八九十,2222222,唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉  🇨🇳🇬🇧  One two three four five six seven eighty,222222, alas alas alas alas alas alas alas alas alas
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
唉  🇨🇳🇬🇧  Alas
唉唉  🇨🇳🇬🇧  Alas
唉  🇭🇰🇬🇧  Alas
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
唉騎  🇨🇳🇬🇧  Alas riding
唉,这个  🇨🇳🇬🇧  Alas, this