Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
唉唉唉唉唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas alas alas alas alas alas | ⏯ |
唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, alas | ⏯ |
唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas alas | ⏯ |
一二三四五六七八九十,2222222,唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 One two three four five six seven eighty,222222, alas alas alas alas alas alas alas alas alas | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
唉 🇭🇰 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
唉騎 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas riding | ⏯ |
唉,这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, this | ⏯ |