你在佛山那里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work there in Foshan | ⏯ |
你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to work | ⏯ |
你在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你工作在这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You work here | ⏯ |
你在哪里工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
那你在香港工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So you work in Hong Kong | ⏯ |
你朋友在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend works here | ⏯ |
你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
你婶婶在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your aunt work | ⏯ |
你爸爸在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your father work | ⏯ |
你们在这里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你在哪里工作的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
以前你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you work before | ⏯ |
在你们那里一天要工作多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to work a day | ⏯ |
你是在卖手机的那里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working there selling cell phones | ⏯ |
他在哪里工作?他在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works at sea | ⏯ |
老师您还在那里工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the teacher still working there | ⏯ |
那位科学家在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the scientist work | ⏯ |
他在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |