Chinese to Vietnamese

How to say 帮我找个导游 in Vietnamese?

Giúp tôi tìm một hướng dẫn

More translations for 帮我找个导游

找导游  🇨🇳🇬🇧  Find a guide
找泰国导游  🇨🇳🇬🇧  Find a Thai guide
我来给你找导游啊!  🇨🇳🇬🇧  Ill find you a guide
我去印尼我找您,找您当导游  🇨🇳🇬🇧  Im going to Indonesia Ill find you, Ill find you as a tour guide
导游  🇨🇳🇬🇧  guide
旅游导游  🇨🇳🇬🇧  Tour guide
我在等导游  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the guide
我没有导游  🇨🇳🇬🇧  I dont have a guide
我要找的是导游,不是司机  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a guide, not a driver
帮我找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel for me
我明天找一个向导  🇨🇳🇬🇧  Ill find a guide tomorrow
我明天想找个向导  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a guide tomorrow
找领导  🇨🇳🇬🇧  Find a leader
导游大赛  🇨🇳🇬🇧  Guided Tour Contest
西安导游  🇨🇳🇬🇧  Xian Guide
中文导游  🇨🇳🇬🇧  Chinese guide
导游那里  🇨🇳🇬🇧  Guide there
全陪导游  🇨🇳🇬🇧  Full guide
地接导游  🇨🇳🇬🇧  Ground-to-guide guide
我已经下班了 你有导游电话吗?我可以帮你打给导游  🇨🇳🇬🇧  Im off work, do you have a guides phone? I can call your guide

More translations for Giúp tôi tìm một hướng dẫn

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home