Chinese to Vietnamese

How to say 一个月 in Vietnamese?

Một tháng

More translations for 一个月

一个月  🇨🇳🇬🇧  One month
一个自然月算一个月  🇨🇳🇬🇧  A natural month counts one month
一个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
一个月700  🇨🇳🇬🇧  700 a month
一个半月  🇨🇳🇬🇧  A month and a half
一个月后  🇨🇳🇬🇧  A month later
一个月55000  🇨🇳🇬🇧  55,000 a month
上一个月  🇨🇳🇬🇧  last month
一个月吗  🇨🇳🇬🇧  A month
一个月5000  🇨🇳🇬🇧  5000 a month
有12月,一月,二月,三个月  🇨🇳🇬🇧  There are December, January, February, three months
一月是一年中第一个月  🇨🇳🇬🇧  January is the first month of the year
一个月左右  🇨🇳🇬🇧  A month or so
一个月快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy month
比如一个月  🇨🇳🇬🇧  Like a month
3个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once every 3 months
要一个月有  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a month
延期一个月  🇨🇳🇬🇧  One month extension
一个月三次  🇨🇳🇬🇧  Three times a month
办一个月的  🇨🇳🇬🇧  For a month

More translations for Một tháng

tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me