车内好热 🇨🇳 | 🇫🇷 Il fait chaud dans la voiture | ⏯ |
中国河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Hà Nội, Trung Quốc | ⏯ |
河内汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Bến xe Hà Nội | ⏯ |
到河内下车 🇨🇳 | 🇻🇳 Xuống ở Hà Nội | ⏯ |
并指向车内 🇨🇳 | 🇬🇧 and point to the inside of the car | ⏯ |
打出租车到室内的中国银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi to the bank of China indoors | ⏯ |
打出租车到市内的中国银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi to the Bank of China in the city | ⏯ |
河内嘉陵车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Ga Hà Nội Jialing | ⏯ |
去河内的车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến nhà ga ở Hà Nội | ⏯ |
哪个车去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Chiếc xe nào đi đến Hà nội | ⏯ |
这是中国国内 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Chinas domestic | ⏯ |
从中国有直接去河内的公交车吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có xe buýt trực tiếp đến Hà Nội từ Trung Quốc | ⏯ |
中国摩托车几乎禁止进入市区内 🇨🇳 | 🇰🇷 중국 오토바이는 거의 도시에 들어가는 것을 금지합니다 | ⏯ |
中国卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese truck | ⏯ |
安中车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Anzhong Station | ⏯ |
空中列车 🇨🇳 | 🇬🇧 Air train | ⏯ |
安中车站 🇨🇳 | 🇰🇷 안중역 | ⏯ |
注意天气强中中国内政 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the strong weather in Chinas internal affairs | ⏯ |
不能车内吸烟,会影响车气味 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant smoke in the car, it can affect the smell of the car | ⏯ |