家里有爷爷奶奶,爸爸妈妈,叔叔婶婶,堂兄 🇨🇳 | 🇬🇧 There are grandparents, momand, aunts and uncles, cousins at home | ⏯ |
妈的,爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn it, Grandpa | ⏯ |
爷爷奶奶妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandparents | ⏯ |
爸爸妈妈爷爷奶奶和我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad grandparents and I | ⏯ |
我家里有爸爸妈妈和爷爷奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 I have mom and dad and grandparents in my family | ⏯ |
姐姐和哥哥,爸爸妈妈外公外婆爷爷奶奶,弟弟妹妹,叔叔阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister and brother, mom and dad grandmother grandparents, brother and sister, uncle and aunt | ⏯ |
我跟我我跟我爷爷和奶奶还有你爸爸妈妈回去了,爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 I and I and My Grandpa and Grandma and your mom and dad went back, Grandpa | ⏯ |
妈妈,爸爸,爷爷,奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Dad, Grandpa, Grandma | ⏯ |
我的家里有爸爸妈妈,爷爷奶奶弟弟和我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my parents, grandparents and me in my family | ⏯ |
去你妈的大爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your mothers master | ⏯ |
爷爷奶奶,叔叔婶婶。三个徒弟,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, aunts and uncles. Three apprentices, friend | ⏯ |
爸爸妈妈姐姐哥哥叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dads sister brother and uncle | ⏯ |
打姥爷,姥姥姥爷,爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit your grandfather, grandfather, mom and dad, grandfather, grandfather | ⏯ |
咱姥爷爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfathers father and mother, my grandfathers father and mother | ⏯ |
我叔叔家 🇨🇳 | 🇬🇧 My uncles | ⏯ |
啦啦啦,爷爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, my father and mother, my grandfather, my father and mother | ⏯ |
我有爸爸,我有妈妈我的爷爷是一名农民 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a father, I have a mother my grandfather is a farmer | ⏯ |
我的爸爸和叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and uncle | ⏯ |
姥姥姥爷,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and sister | ⏯ |
亲爱的,小朋友们,现场的爷爷奶奶,叔叔阿姨们,大家过年好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, children, grandparents, uncles and aunts on the scene, everyone happy New Year | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
爷爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa, Grandpa | ⏯ |
爷爷看见爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa saw grandpa | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
grandpa 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
外公 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 grandpa | ⏯ |
爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
姥爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
老爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
爷爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandpa | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |