Chinese to Vietnamese

How to say 出国翻译官 in Vietnamese?

Để đi ra nước ngoài như một dịch giả

More translations for 出国翻译官

出国翻译官  🇭🇰🇬🇧  To go abroad as a translator
出外国翻译官  🇨🇳🇬🇧  foreign translators
APP,出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  APP, translation officer abroad
翻译软件叫出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Translation software called to go abroad translation officer
出国翻译官很差  🇨🇳🇬🇧  The translator who goes abroad is very poor
他叫出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  He called the translator abroad
这个出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  This foreign translator
外国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Foreign translators
中国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Chinese Translator
出国翻译官很好用  🇨🇳🇬🇧  Its good to go abroad to translate a translator
我看我这个翻译出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  I see me as a translator abroad
翻译官  🇨🇳🇬🇧  Translation officer
我要投诉出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Im going to file a complaint with the foreign translator
点击发送出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  Click to send a translation officer abroad
出国翻泽官  🇨🇳🇬🇧  Go abroad to turn over the official
出国翻译  🇨🇳🇬🇧  Go abroad to translate
软件名字叫出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  The name of the software is the translator abroad
出国翻译官听见没有啊  🇨🇳🇬🇧  Did you hear the translator who went abroad
这个软件是出国翻译官  🇨🇳🇬🇧  This software is a foreign translator
我翻译官  🇨🇳🇬🇧  Im a translator

More translations for Để đi ra nước ngoài như một dịch giả

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries