多少钱玩一次 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to play once | ⏯ |
玩具多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the toy | ⏯ |
我可以多攒些钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can save more money | ⏯ |
在泰国,结婚大概要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 In Thailand, its about how much it costs to get married | ⏯ |
多少钱可不可以便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money can be cheaper | ⏯ |
你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
可以玩许多好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can play a lot of fun | ⏯ |
攒钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Saving | ⏯ |
去玩要花很多钱,不去了,我还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 It costs a lot of money to play, im still at work | ⏯ |
一共花了你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost you | ⏯ |
1点多的多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it more than 1 oclock | ⏯ |
旅行花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did the trip cost | ⏯ |
今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
我可以帮你花很少的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you spend very little money | ⏯ |
多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
今天一共花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
过一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
花最少的钱购买最好的好玩卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend the least money on the best fun trucks | ⏯ |
玩的可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Play yes | ⏯ |
你花了多少钱买了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay for one | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |