Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa kết hôn in Chinese?

我未结婚

More translations for Tôi chưa kết hôn

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我未结婚

我未婚  🇨🇳🇬🇧  Im unmarried
未婚  🇨🇳🇬🇧  Unmarried
未婚妻  🇨🇳🇬🇧  Fiancee
未婚夫  🇨🇳🇬🇧  Fiance
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
结婚啦!  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚后  🇨🇳🇬🇧  After getting married
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
我们什么时候去结婚呢?未婚夫都着急了  🇨🇳🇬🇧  When are we going to get married? The fiance is in a hurry
我还不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get married yet