Chinese to Vietnamese

How to say 你生气了 in Vietnamese?

Anh giận rồi

More translations for 你生气了

你生气了  🇨🇳🇬🇧  Youre angry
你生气了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you angry
生气了  🇨🇳🇬🇧  Im angry
生气了  🇨🇳🇬🇧  Are you angry
你刚才生气了  🇨🇳🇬🇧  Did you get angry
你是否生气了  🇨🇳🇬🇧  Are you angry
不生气了  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
都生气了  🇨🇳🇬🇧  Theyre all angry
我生气了  🇨🇳🇬🇧  Im angry
我是说你生气了  🇨🇳🇬🇧  I mean, youre angry
我知道你生气了  🇨🇳🇬🇧  I know youre angry
我以为你生气了  🇨🇳🇬🇧  I thought you were angry
你不生气  🇨🇳🇬🇧  Youre not angry
皇帝生气了  🇨🇳🇬🇧  The emperors angry
生气了,哄我  🇨🇳🇬🇧  Angry, coax me
不要生气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
生气了是嘛  🇨🇳🇬🇧  Im angry
生生气  🇨🇳🇬🇧  Make you angry
因为你让我生气了  🇨🇳🇬🇧  Because you made me angry
不是你生气就是我生气  🇨🇳🇬🇧  Either youre angry or Im angry

More translations for Anh giận rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B