Chinese to Vietnamese

How to say 无聊的一天 in Vietnamese?

Một ngày nhàm chán

More translations for 无聊的一天

无聊的一天  🇨🇳🇬🇧  A boring day
无聊的聊天方式  🇨🇳🇬🇧  Boring chat
无聊的  🇨🇳🇬🇧  Boring
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
无聊就跟我聊天呗  🇨🇳🇬🇧  Talk to me when youre bored
一个人无聊  🇨🇳🇬🇧  A man is bored
明天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt tomorrow boring
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
好无聊  🇨🇳🇬🇧  So boring
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
我无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored
无聊(>ω<)  🇨🇳🇬🇧  Boredom
一个人睡觉无聊,需要聊天入睡  🇨🇳🇬🇧  A person sleeps bored and needs to chat to sleep
一个人真无聊  🇨🇳🇬🇧  A man is boring
前几天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you get bored the other day
聊天的  🇨🇳🇬🇧  Chat
我也挺无聊的  🇨🇳🇬🇧  Im bored, too
因为挺无聊的  🇨🇳🇬🇧  Because its boring
你真的很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre really boring

More translations for Một ngày nhàm chán

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me