昨晚在上班么 🇨🇳 | 🇬🇧 Was you at work last night | ⏯ |
明天你们还要上班,现在八点了,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work tomorrow, its eight oclock now, okay | ⏯ |
几点下班昨天我没怎么打 🇨🇳 | 🇬🇧 What time off yesterday I didnt play very much | ⏯ |
现在是晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its eight oclock in the evening | ⏯ |
我明天早上八点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
现在已经八点过了 你几点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over eight oclock now, how early you go to work | ⏯ |
你昨天晚上5点怎么醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you wake up at 5 oclock last night | ⏯ |
现在是星期天早上八点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its eight-thirty on Sunday morning | ⏯ |
从八点二十分等到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 From eight twenty oclock to the present | ⏯ |
现在是晚上,要怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Its night, what to do | ⏯ |
因为昨天一晚上,昨天从八点以后到今天早晨,你要给我1000块 🇨🇳 | 🇬🇧 Because yesterday night, yesterday from eight oclock to this morning, you have to give me 1000 yuan | ⏯ |
明天还要上班现在好罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow and now okay | ⏯ |
明天还要上班现在好困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still at work tomorrow and im sleepy right now | ⏯ |
我现在要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work now | ⏯ |
昨日从现昨日重现 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday reappeared from yesterday | ⏯ |
作昨天早上我八点钟起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up at eight oclock yesterday morning | ⏯ |
我从八点二十分等到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting from eight twenty | ⏯ |
他怎么上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How does he work | ⏯ |
昨天晚上睡得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you sleep last night | ⏯ |
昨天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the weather like yesterday | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |