Chinese to Vietnamese

How to say 那排行大楼 in Vietnamese?

Đó là hàng xây dựng

More translations for 那排行大楼

一楼行李大厅  🇨🇳🇬🇧  Luggage hall on the first floor
那是高楼大厦  🇨🇳🇬🇧  Thats a tall building
大楼  🇨🇳🇬🇧  Building
行程安排  🇨🇳🇬🇧  Travel arrangements
进行安排  🇨🇳🇬🇧  Make arrangements
我们在三楼平台那里排练  🇨🇳🇬🇧  We rehearsed on the third floor platform
行政楼层  🇨🇳🇬🇧  Administrative floor
举行排球赛  🇨🇳🇬🇧  Hold a volleyball match
深圳排行是  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen ranked yes
T1航站楼t2行楼T3航站楼  🇨🇳🇬🇧  T1 Terminal t2 St. T3
去那排队  🇨🇳🇬🇧  Go line up there
滴滴大楼  🇨🇳🇬🇧  Drip building
高楼大厦  🇨🇳🇬🇧  Buildings
摩天大楼  🇨🇳🇬🇧  Skyscrapers
一楼大门  🇨🇳🇬🇧  The first floor gate
那是几楼  🇨🇳🇬🇧  What floor is that
住那号楼  🇨🇳🇬🇧  Live in that building
那座大楼占据了那个区的3/4  🇨🇳🇬🇧  The building occupies three-quarters of the area
排队进去后、然后安排到五楼  🇨🇳🇬🇧  After queuing in, then arranged to the fifth floor
那有个楼梯在六楼  🇨🇳🇬🇧  Theres a staircase on the sixth floor

More translations for Đó là hàng xây dựng

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks