Chinese to Vietnamese
好无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 So boring | ⏯ |
好无聊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So boring | ⏯ |
好无聊哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its boring | ⏯ |
好嘿无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, boring | ⏯ |
我好无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so bored | ⏯ |
你好无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bored | ⏯ |
好无聊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 So boring | ⏯ |
好无聊呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so boring | ⏯ |
无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Bored | ⏯ |
无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 boring | ⏯ |
我好无聊,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so bored, haha | ⏯ |
哎,我好无聊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, Im so bored | ⏯ |
很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Very boring | ⏯ |
无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
无聊呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
我无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored | ⏯ |
无聊(>ω<) 🇨🇳 | 🇬🇧 Boredom | ⏯ |
那好无聊啊,一个人在这边很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats boring, a person is bored here | ⏯ |
你很无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bored | ⏯ |
太无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its boring | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |