tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
南技师,或者是你继续啊你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
AH c洁面 🇨🇳 | 🇬🇧 AH c cleansing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
厕所啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The toilet | ⏯ |
让你妻子也来签一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Have your wife sign it, too | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
上厕所啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
你老婆来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is here | ⏯ |
什么秘密啊.我老婆早就看出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 What secret, my wife has seen it for a long time | ⏯ |
厕所厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet toilet | ⏯ |
他去厕所了,等下就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes gone to the toilet and hell be back when he waits | ⏯ |
老婆很累 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife is very tired | ⏯ |
上厕所了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the bathroom | ⏯ |
老板去上厕所了,一会就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss went to the bathroom and came back in a minute | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
去厕所一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
老婆也待过 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife has been there, too | ⏯ |
未来老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Future wife | ⏯ |
给我老婆看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me to my wife | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
看来你很忙啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like youre busy | ⏯ |
这房子看起来也很简陋 🇨🇳 | 🇬🇧 The house also looks shabby | ⏯ |
厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet | ⏯ |