Chinese to Vietnamese

How to say 给我一块肥皂 in Vietnamese?

Cho tôi một miếng xà phòng

More translations for 给我一块肥皂

一块肥皂  🇨🇳🇬🇧  A bar of soap
我需要一块肥皂  🇨🇳🇬🇧  I need a bar of soap
我想买块肥皂  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a piece of soap
肥皂  🇨🇳🇬🇧  Soap
给我留一块香皂  🇨🇳🇬🇧  Leave me a piece of soap
我想要多加两块肥皂  🇨🇳🇬🇧  Id like to add two more soaps
肥皂给点谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the soap
肥皂给点 谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Soap, thank you
肥皂剧  🇨🇳🇬🇧  Soap operas
拿肥皂  🇨🇳🇬🇧  Take soap
打肥皂  🇨🇳🇬🇧  Soap
肥皂泡  🇨🇳🇬🇧  Bubble
一块香皂  🇨🇳🇬🇧  A piece of soap
肥皂很香  🇨🇳🇬🇧  The soap is very fragrant
看肥皂剧  🇨🇳🇬🇧  Watch soap operas
洗手用肥皂  🇨🇳🇬🇧  Wash your hands with soap
明天我要一块香皂  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow I want a piece of soap
你需要捡肥皂  🇨🇳🇬🇧  You need to pick up soap
有有洗衣皂吗?洗衣的肥皂  🇨🇳🇬🇧  Is there any laundry soap? Soap for laundry
买肥皂来洗内裤  🇨🇳🇬🇧  Buy soap to wash your underwear

More translations for Cho tôi một miếng xà phòng

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Utie•t th DAJ xÀ -roc CONDITIONER APRÈS-SHAMPOOING  🇨🇳🇬🇧  Utie t th DAJ x -roc , APR S-SHAMPOOING
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other