Chinese to Vietnamese

How to say 在哪点 in Vietnamese?

Nó ở đâu

More translations for 在哪点

在哪点餐  🇨🇳🇬🇧  Where do I order
在哪里点餐  🇨🇳🇬🇧  Where to order
取票点在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pick-up point
地点是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the location
请问早点在哪吃  🇨🇳🇬🇧  Where to eat early, please
在哪点?椰子油吗  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Coconut oil
现金退税点在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is the cash rebate point
在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it
在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is it
在哪  🇨🇳🇬🇧  Where
在哪  🇨🇳🇬🇧  Where is it
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
在哪广东人在哪  🇨🇳🇬🇧  Where are the Guangdongs
在哪儿呢?在哪儿呢?在哪儿接  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it? Where can I pick it up
在点点点钱  🇨🇳🇬🇧  in the point of some money
明天5点我不在。你现在哪里  🇨🇳🇬🇧  I wont be here at 5 tomorrow. Where are you now
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
你在哪儿?你在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪之后?我11点上体育  🇨🇳🇬🇧  After what? Im 11 ot for sports

More translations for Nó ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too