Chinese to Vietnamese

How to say 今天停航吗 in Vietnamese?

Hôm nay có được không

More translations for 今天停航吗

今天停水了  🇨🇳🇬🇧  Its stopped today
今天学校停电  🇨🇳🇬🇧  The school lost power today
请问今天不会停电了吗  🇨🇳🇬🇧  Will there be no power outage today
今天公司停水了  🇨🇳🇬🇧  The company stopped water today
航空航天  🇨🇳🇬🇧  Aerospace
天航  🇨🇳🇬🇧  Sky
今天吗  🇨🇳🇬🇧  Today
明天有航班吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a flight tomorrow
航空航天工业  🇨🇳🇬🇧  Aerospace industry
张天航  🇨🇳🇬🇧  Zhang Tianhang
今天要,今天要做吗  🇨🇳🇬🇧  Want to do today, today
是今天吗  🇨🇳🇬🇧  Is it today
今天住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to live today
今天送吗  🇨🇳🇬🇧  Send it today
今天好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you today
今天累吗  🇨🇳🇬🇧  Tired today
今天天气好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows the weather today
国航的航班吗  🇨🇳🇬🇧  Air China flight
导航有吗导航  🇨🇳🇬🇧  Do you have navigation
你今天去北安停车工作  🇨🇳🇬🇧  You went to north an parking job today

More translations for Hôm nay có được không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n