Chinese to Vietnamese

How to say 我没有防冷的装备 in Vietnamese?

Tôi không có bánh bằng chứng lạnh

More translations for 我没有防冷的装备

装备冷冻批发  🇨🇳🇬🇧  Equipment frozen wholesale
装备有  🇨🇳🇬🇧  Equipped
我自己有装备  🇨🇳🇬🇧  I have my own gear
装备  🇨🇳🇬🇧  Equipment
没有防腐剂  🇨🇳🇬🇧  No preservatives
我并没有准备  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
精华有没有套装的两个装的  🇨🇳🇬🇧  Is the essence a two-pack edadder of a suit
制冷设备  🇨🇳🇬🇧  Refrigeration equipment
有没有防晒喷雾  🇨🇳🇬🇧  Is there a sunscreen spray
我去换一下我的装备  🇨🇳🇬🇧  Ill change my gear
没有我想象中冷  🇨🇳🇬🇧  Its not as cold as I thought
以防没有quite room  🇨🇳🇬🇧  Just in case theres no quite room
12号混装的,有没有  🇨🇳🇬🇧  12 mixed, did you
我没有学的那种专业,我就是只懂设备的安装  🇨🇳🇬🇧  I didnt learn the kind of major, I just know the installation of equipment
那个没有散装的  🇨🇳🇬🇧  That one doesnt have bulk
混装的现货没有  🇨🇳🇬🇧  Mixed spot no
需要装备  🇨🇳🇬🇧  Need equipment
装备技师  🇨🇳🇬🇧  Equipment Technician
潜水装备  🇨🇳🇬🇧  Diving equipment
摩托装备  🇨🇳🇬🇧  Motor equipment

More translations for Tôi không có bánh bằng chứng lạnh

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country