从来不吃药打针的 🇨🇳 | 🇬🇧 Never take medicine for injections | ⏯ |
我每天都吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I take my medicine every day | ⏯ |
他每天吃药几次 🇨🇳 | 🇬🇧 He takes his medicine a few times a day | ⏯ |
打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Injection | ⏯ |
我每天要吃高血压药 🇨🇳 | 🇬🇧 I take high blood pressure pills every day | ⏯ |
我需要每天吃两片药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two pills a day | ⏯ |
你只需要每天坚持吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to keep taking your medicine every day | ⏯ |
打针了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got an injection | ⏯ |
我妈妈这几天有点发烧,每天在打针 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother has a little fever these days and gets injections every day | ⏯ |
今天我去打预防针 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Im going to get a preventive shot | ⏯ |
我的一天都在打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been doing injections all day | ⏯ |
打留置针 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a retention shot | ⏯ |
每天吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat vegetables every day | ⏯ |
每天吃三粒 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat three capsules a day | ⏯ |
我每天打蓝球 🇨🇳 | 🇬🇧 I play basketball every day | ⏯ |
每天需要打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 Need cleaning every day | ⏯ |
他每天打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 He plays basketball every day | ⏯ |
坚持每天打卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Stick to clocking every day | ⏯ |
我打算每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be every day | ⏯ |
平常支气管发作的时候是吃药还是打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take medicine or get injections when the usual bronchial attacks | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |