Chinese to Vietnamese

How to say 我太难了 in Vietnamese?

Tôi quá khó

More translations for 我太难了

我太难了  🇨🇳🇬🇧  Im too hard
我太难了!  🇨🇳🇬🇧  Im so hard
太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
不我太难了  🇨🇳🇬🇧  No, Its too hard for me
我的太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for me
我太难  🇨🇳🇬🇧  Im too hard
太难受了  🇨🇳🇬🇧  Its so hard
太难懂了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to understand
太困难了  🇨🇳🇬🇧  Its too difficult
太难了吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt it too hard
这太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
太难交流了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to communicate
太难  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
太难受,太难受了,感觉要死了一样  🇨🇳🇬🇧  Its too hard, its too hard, it feels like its going to die
我是真的太难受了  🇨🇳🇬🇧  Im really too sick
对我们来说太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for us
太难点儿了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too hard
哦,天呐太难了  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God, its so hard
买东西太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard to buy
太难看  🇨🇳🇬🇧  Its too ugly

More translations for Tôi quá khó

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information