回去啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back | ⏯ |
你稍等一下啊,我看看库存还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill see if theres anything in stock | ⏯ |
下午你有没有考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have an exam in the afternoon | ⏯ |
还没有下班啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent left work yet | ⏯ |
你回复他没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt reply, did he | ⏯ |
下午没有课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont there have any classes in the afternoon | ⏯ |
我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
下午回来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back in the afternoon to pick it up | ⏯ |
我早上去,下午才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in the morning and i wont be back in the afternoon | ⏯ |
有时候中午也回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes iget back at noon | ⏯ |
没有啊,他出差了,要下周回家 🇨🇳 | 🇬🇧 No, hes on a business trip and hes going home next week | ⏯ |
今天下午你有没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free this afternoon | ⏯ |
啊没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, no | ⏯ |
没有啦,没有库存了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, theres no stock | ⏯ |
没有啊,我没有去测试过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt test it | ⏯ |
下午我也没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time in the afternoon | ⏯ |
下午出去,下午带我们出去玩一会,回来晒一下不 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out in the afternoon, take us out for a while in the afternoon, come back for a while | ⏯ |
没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
还没有去上班啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent gone to work yet | ⏯ |
有没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have one | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |