Chinese to Vietnamese

How to say 我们今天不能约会了,对吗 in Vietnamese?

Hôm nay chúng ta không thể hẹn hò được

More translations for 我们今天不能约会了,对吗

我们能约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go on a date
他今天不能对  🇨🇳🇬🇧  He cant be right today
今晚约会吗  🇨🇳🇬🇧  Tonights date
明天我们约会  🇨🇳🇬🇧  Were going on a date tomorrow
老师今天先不会开放新的预约,对吗  🇨🇳🇬🇧  The teacher wont open the new appointment today, will he
老师今天你不会开放新的预约,对吗  🇨🇳🇬🇧  The teacher wont open your new appointment today, will you
老师你今天不会开放新的预约,对吗  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you wont open your new appointment today, will you
不约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go on a date
今天晚上可以约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a date tonight
今天晚上可以跟我约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Go Out with Me tonight
今晚有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a date tonight
我们不是约的明天吗  🇨🇳🇬🇧  Arent we about tomorrow
我今天晚上可能会不回去了  🇨🇳🇬🇧  I probably wont be back tonight
我们这是约会吗  🇨🇳🇬🇧  Are we dating
兄弟,今天晚上有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Brother, are there any dates tonight
今天我们能准时飞吗  🇨🇳🇬🇧  Can we fly on time today
我们今天能去岛上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go to the island today
老师今天先不开放新的预约,对吗  🇨🇳🇬🇧  The teacher wont open the new appointment today, will he
今天天气真好呀,我们出去约会吧!  🇨🇳🇬🇧  Its a nice day today. Lets go out on a date
让不然我们明天相约吧 今天有点晚了  🇨🇳🇬🇧  Lets make a date tomorrow, were a little late today

More translations for Hôm nay chúng ta không thể hẹn hò được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru