买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy new clothes | ⏯ |
我想买42码的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes for 42 yards | ⏯ |
我要买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes | ⏯ |
我买了衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought clothes | ⏯ |
你新买的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your new clothes | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
手机上买号 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy the number on your phone | ⏯ |
快来买我们的衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy our clothes | ⏯ |
来我们商店买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and buy clothes at our shop | ⏯ |
你买的号码为228 🇨🇳 | 🇬🇧 You bought a number of 228 | ⏯ |
买买买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy buy buy | ⏯ |
. 他没有在买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 . Hes not buying clothes | ⏯ |
谁给你买的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Who bought you clothes | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
在哪里买衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy clothes | ⏯ |
买春节穿的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes for the Spring Festival | ⏯ |
给老婆买件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a dress for my wife | ⏯ |
来买 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy it | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |