Chinese to Vietnamese

How to say 放开那个女孩让我来 in Vietnamese?

Buông cô gái đó và để tôi đi

More translations for 放开那个女孩让我来

放开它让我来  🇨🇳🇬🇧  Let it go and let me come
那个女孩  🇨🇳🇬🇧  That girl
那个女孩的  🇨🇳🇬🇧  That girls
那个矮女孩  🇨🇳🇬🇧  That short girl
我更喜欢那个女孩  🇨🇳🇬🇧  I prefer that girl
我是一个开朗的女孩  🇨🇳🇬🇧  Im a cheerful girl
来新女孩我会让你走,女孩还没定机票  🇨🇳🇬🇧  Come new girl Ill let you go, girl hasnt booked a ticket yet
你应该是一个比较开放的女孩  🇨🇳🇬🇧  You should be a more open girl
那个女孩不错吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt that nice girl
那个女孩迷路了  🇨🇳🇬🇧  That girls lost
那个女孩怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to the girl
那个女孩怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows that girl
那女孩对我说  🇨🇳🇬🇧  The girl said to me
我比较喜欢那个女孩  🇨🇳🇬🇧  I prefer that girl
那两个女孩是我姐姐。  🇨🇳🇬🇧  Those two girls are my sister
你是说我的那个女孩  🇨🇳🇬🇧  You mean my girl
两个女孩正在放风筝  🇨🇳🇬🇧  Two girls are flying a kite
那个女孩认出了那个老人  🇨🇳🇬🇧  The girl recognized the old man
那个女孩是姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is that girl a sister
那个女孩周日有空  🇨🇳🇬🇧  The girl is free on Sunday

More translations for Buông cô gái đó và để tôi đi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job