骑电动车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride an electric car | ⏯ |
我骑电动车 🇨🇳 | 🇬🇧 I ride an electric car | ⏯ |
骑单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride a bike | ⏯ |
骑单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cycling | ⏯ |
我骑电动自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 I ride an electric bike | ⏯ |
怎么骑电单车上学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How to go to school by motorcycle | ⏯ |
我会骑单车 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ride a bike | ⏯ |
骑共享单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Riding a shared bike | ⏯ |
让我们骑电单车劝学吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets ride a motorcycle to persuade it | ⏯ |
你骑车试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You ride it and try it | ⏯ |
电单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcyclist | ⏯ |
电单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle | ⏯ |
电动车 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric vehicle | ⏯ |
电动车 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric vehicles | ⏯ |
单位的车 🇨🇳 | 🇬🇧 unit of the car | ⏯ |
小熊骑着单车 🇨🇳 | 🇬🇧 The bear rides a bike | ⏯ |
动感单车 🇨🇳 | 🇬🇧 Dynamic Bike | ⏯ |
我骑电动自行车送你们去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to school on an electric bike | ⏯ |
你是要什么价位的电动车 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want for an electric car | ⏯ |
自1980年到2000年,水电发电从15单位增长到126单位 🇨🇳 | 🇬🇧 From 1980 to 2000, hydropower grew from 15 units to 126 units | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |