拉开窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the curtains | ⏯ |
拉上窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the curtains | ⏯ |
把窗帘拉开 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the curtains open | ⏯ |
窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 Curtains | ⏯ |
不是我说你把那个人那个窗帘拉一下就不会那么冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I said you wouldnt be so cold if you pulled that mans curtain | ⏯ |
窗帘呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the curtains | ⏯ |
我要做窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make curtains | ⏯ |
打开窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the curtains | ⏯ |
经营窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 operate curtains | ⏯ |
在窗帘后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the curtains | ⏯ |
窗帘的音标 🇨🇳 | 🇬🇧 The voice of the curtain | ⏯ |
窗帘怎么洗 🇨🇳 | 🇬🇧 How to wash the curtains | ⏯ |
漂亮的窗帘布 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful curtain cloth | ⏯ |
这窗帘很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The curtains are beautiful | ⏯ |
你把窗帘拉一下,那个风就不会吹到你那床上了,如果不行你哎呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull the curtains, that wind wont blow into your bed | ⏯ |
因为拉着窗帘所以我看不到月亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see the moon because Im pulling the curtains | ⏯ |
这窗帘好漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 The curtains are so beautiful | ⏯ |
在和阿姨洗窗帘 🇨🇳 | 🇬🇧 In and aunt wash the curtains | ⏯ |
窗帘店可能忘记了。 🇨🇳 | 🇬🇧 The curtain shop may have forgotten | ⏯ |
老鼠在窗帘的后面 🇨🇳 | 🇬🇧 The mouses behind the curtain | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |