装系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Installing the system | ⏯ |
你们有懂电脑的朋友吗?现在电脑需要装系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends who know about computers? Now the computer needs to install the system | ⏯ |
安吉尔系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Angel system | ⏯ |
中文系 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Department | ⏯ |
文字处理系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Word processing system | ⏯ |
电子信息系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Electronic information system | ⏯ |
电脑电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 A computer | ⏯ |
系统 🇨🇳 | 🇬🇧 system | ⏯ |
系统 🇨🇳 | 🇬🇧 System | ⏯ |
我明天叫朋友安装电脑软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask my friend to install computer software tomorrow | ⏯ |
电脑电脑课 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer Class | ⏯ |
中国传统文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Traditional Chinese Culture | ⏯ |
安装描述文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the description file | ⏯ |
我是中文系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese department | ⏯ |
要去注册电子系统 🇨🇳 | 🇬🇧 to register the electronic system | ⏯ |
注册电子信息系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Register for the Electronic Information System | ⏯ |
使用电子操纵系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Using an electronic manipulation system | ⏯ |
电子培训系统上线 🇨🇳 | 🇬🇧 The electronic training system is on line | ⏯ |
一系统 🇨🇳 | 🇬🇧 A system | ⏯ |
scr 系统 🇨🇳 | 🇬🇧 scr system | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance 🇨🇳 | 🇬🇧 Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ |
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc 🇨🇳 | 🇬🇧 0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc | ⏯ |
KDCTRUNG - - SÅN BAYTÅN SON NHÅT 52 I Thögian giäncåch: 12• 18 phot Sån Bav KDCTrungSon AREHERE) 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG - - S-N BAYT-N SON NH-T 52 I Th?gian gi?nc?ch: 12-18 phot S?n Bav KDC Trung Son AREHERE) | ⏯ |