Vietnamese to Chinese

How to say Hãy nuôi nó đi in Chinese?

举起来

More translations for Hãy nuôi nó đi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 举起来

举起手来  🇨🇳🇬🇧  Hands up
把手举起来  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
小手举起来  🇨🇳🇬🇧  Little hands up
举起  🇨🇳🇬🇧  Raise
举起  🇨🇳🇬🇧  lift
举起手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起手来!没有伤害!  🇨🇳🇬🇧  Hands up! No harm!
举起双手  🇨🇳🇬🇧  Raise ones hands
将手举起  🇭🇰🇬🇧  Raise your hand
举起橘子  🇨🇳🇬🇧  Raise the oranges
举起铁块  🇨🇳🇬🇧  Lift up the iron
打起精神来,别举头丧气  🇨🇳🇬🇧  Get up and get your head up
举举  🇨🇳🇬🇧  Take it
请举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Please raise your hand
举起你的双手  🇨🇳🇬🇧  Raise your hands
起来一起起来  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up together
举起你们的双手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举报举报  🇨🇳🇬🇧  Report a report
起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来  🇨🇳🇬🇧  Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up
他能举起那把椅子  🇨🇳🇬🇧  He can lift that chair