七个座的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven seats | ⏯ |
一个小的一个大的 🇨🇳 | 🇬🇧 A small one and a big | ⏯ |
一个小老头,一共七毛七 🇨🇳 | 🇬🇧 A little old man, a total of seven hairs and seven | ⏯ |
一个讲座 🇨🇳 | 🇬🇧 A lecture | ⏯ |
亲爱的,这一个有一个大的,有一个小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, this one has a big one, theres a little one | ⏯ |
在一起的三个座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Three seats together | ⏯ |
有一座带有一个有趣的花园的小房子 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a small house with a fun garden | ⏯ |
一年中的一个月是七月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month of the year is July | ⏯ |
七个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven hours | ⏯ |
一个叫年的怪物 🇨🇳 | 🇬🇧 A monster called the Year | ⏯ |
一个叫CC的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl named CC | ⏯ |
一个接一个的 🇨🇳 | 🇬🇧 One by one | ⏯ |
一个旅游的历史讲座 🇨🇳 | 🇬🇧 A lecture on the history of tourism | ⏯ |
我要一个靠窗的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a window seat | ⏯ |
亲爱的,一个大的,一个小的是要大的还是要小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, a big, small one is big or small | ⏯ |
一个失败的小子 🇨🇳 | 🇬🇧 A failed boy | ⏯ |
一个12岁的小子 🇨🇳 | 🇬🇧 A 12-year-old kid | ⏯ |
请给我一个靠窗的座位,两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a window seat, two | ⏯ |
一个是胖的一个瘦的 🇨🇳 | 🇬🇧 One is fat, a thin one | ⏯ |
我想要一个走廊的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a corridor seat | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |