Chinese to Vietnamese

How to say 简体,繁体 in Vietnamese?

Giản thể, truyền thống

More translations for 简体,繁体

简体,繁体  🇨🇳🇬🇧  Simplified, Traditional
简体中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese Simplified
简体某人做某事  🇨🇳🇬🇧  A simple person does something
团体。体操  🇨🇳🇬🇧  Groups. Gymnastics
体  🇨🇳🇬🇧  Body
有字体的笔画要简单  🇨🇳🇬🇧  Strokes with fonts should be simple
载体  🇨🇳🇬🇧  Carrier
媒体  🇨🇳🇬🇧  media
体重  🇨🇳🇬🇧  Weight
字体  🇨🇳🇬🇧  Font
具体  🇨🇳🇬🇧  Specific
体液  🇨🇳🇬🇧  Humoral
体检  🇨🇳🇬🇧  Physical examination
尸体  🇨🇳🇬🇧  Body
体积  🇨🇳🇬🇧  volume
物体  🇨🇳🇬🇧  Object
体育  🇨🇳🇬🇧  physical education
体操  🇨🇳🇬🇧  Gymnastics
体格  🇨🇳🇬🇧  Physical
固体  🇨🇳🇬🇧  Solid

More translations for Giản thể, truyền thống

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks