一点点是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little bit | ⏯ |
她能做多少就做多少 🇨🇳 | 🇬🇧 She can do as much as she can | ⏯ |
你有多少个要做多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you have to do | ⏯ |
你要做多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to do | ⏯ |
你做一天活,有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have for a days work | ⏯ |
你做一天,我有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do I have for a day you do | ⏯ |
做爱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much sex | ⏯ |
做爱一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for sex at a time | ⏯ |
做爱一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is sex | ⏯ |
哦,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, how much is this | ⏯ |
太少了,要多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Too little, a little more | ⏯ |
你少点一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre less | ⏯ |
你想一个模具做多少腔 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cavities do you want a mold to do | ⏯ |
少一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
这些多多少少会有一点瑕疵 🇨🇳 | 🇬🇧 More or less of these will be a little flawed | ⏯ |
你在做每一种3000,有点少,不好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing every 3000, a little less, a little bad to do | ⏯ |
做爱一次要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does sex cost | ⏯ |
做一个这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for this | ⏯ |
做爱一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night of sex | ⏯ |
多吃点少抽点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more and draw less | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
喔喔喔喔喔喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
喔喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
啊哦~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
喔喔。中国好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun | ⏯ |
哎呀问哦回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh | ⏯ |
哦哦哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |
噢噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh, oh | ⏯ |