来嘛,我一个人在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im in the room alone | ⏯ |
你一个人在房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone in the room | ⏯ |
我在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
我有一间房间在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room at home | ⏯ |
在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the room | ⏯ |
我在房间吃晚饭就我一个人在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in my room for dinner and Im alone | ⏯ |
我还和你住在一个房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 I still live in a room with you | ⏯ |
我现在在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room right now | ⏯ |
我待在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the room | ⏯ |
我在房间吃完饭就我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im alone when Im done in my room | ⏯ |
多少人一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people a room | ⏯ |
是的,我现在一个人在房间睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im sleeping alone in my room right now | ⏯ |
一个女孩在房间里唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl is singing in the room | ⏯ |
你在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the room | ⏯ |
一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 One room | ⏯ |
我在一楼房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the first floor room | ⏯ |
我要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a room | ⏯ |
我有一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room | ⏯ |
这个房间里面住四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in this room | ⏯ |
是的,我现在正一个人在房间睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im sleeping alone in my room right now | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |