一个半小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour and a half | ⏯ |
半个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About half an hour | ⏯ |
需要等半小时左右,你们可以接受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll take about half an hour, can you accept it | ⏯ |
先把钱给我可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the money first | ⏯ |
车大概半个小时左右到,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The car will arrive about half an hour, will you | ⏯ |
等我们半小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for us for half an hour or so | ⏯ |
你可以先把钱给我吗?小费可以等一下给 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me the money first? A tip can be given a little | ⏯ |
一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour | ⏯ |
我们技术这边要等半个小时左右,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to wait half an hour or so on this side of the technology, can we | ⏯ |
半小时左右登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Boarding in about half an hour | ⏯ |
差不多半个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about half an hour | ⏯ |
我回去一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back for an hour or so | ⏯ |
我们需要等半小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have to wait about half an hour | ⏯ |
我可以先把刚才钱给你。 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money just now first | ⏯ |
你现在把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money now | ⏯ |
大概半个小时左右送回 🇨🇳 | 🇬🇧 About half an hour or so to send back | ⏯ |
我们会在九点左右过来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick you up around nine oclock | ⏯ |
先给钱再过来切吗?我们想一人一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Give the money first and cut it over? We want one person and half | ⏯ |
我朋友半个小时过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came in half an hour | ⏯ |
我先把钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money first | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |