他没能通过考试 🇨🇳 | 🇬🇧 He failed the exam | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
可以试试他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try them | ⏯ |
他这个手机我不知道他能不能用,我只能拿我们的卡试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 He this cell phone I dont know if he can use, I can only take our card to try | ⏯ |
没能通过考试 🇨🇳 | 🇬🇧 I failed the exam | ⏯ |
他用过的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes used it | ⏯ |
我们先过去,然后我们不用管他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go first, and then we dont care about them | ⏯ |
不能给钱,只能给给你用券还能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant give money, can only give you coupons can still be used | ⏯ |
不能用 ,所以不用尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use, so dont try | ⏯ |
我们能不能入过 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get in | ⏯ |
只能重新给他们发过一套腔体过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can only be re-sent to them a set of cavity past | ⏯ |
我再试试能不能打通 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try again if I can get through | ⏯ |
我能问他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ask them | ⏯ |
他能给我他的所有 🇨🇳 | 🇬🇧 He can give me all he has | ⏯ |
把你的手机给我,我试试能不能帮你点赞 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your cell phone, ill try to help you like it | ⏯ |
我能试试这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this | ⏯ |
我们只能用XL 🇨🇳 | 🇬🇧 We can only use XL | ⏯ |
咱们还用给过朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we ever used it for a friend | ⏯ |
好的,我们试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets try | ⏯ |
他带给我正能量 🇨🇳 | 🇬🇧 He brings energy to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |