谢谢,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear | ⏯ |
亲爱的,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you | ⏯ |
谢谢你,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear | ⏯ |
谢谢我亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my dear | ⏯ |
亲爱的谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, thank you | ⏯ |
谢谢亲爱的们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear ones | ⏯ |
亲爱的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you | ⏯ |
谢谢亲爱的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my dear, I love you | ⏯ |
谢谢亲爱的鼓励 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you dear encouragement | ⏯ |
谢谢亲爱的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear, for your concern | ⏯ |
谢谢亲爱的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear friend | ⏯ |
小弟,谢谢你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Little brother, thank you dear | ⏯ |
亲爱的,收到了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I got it, thank you | ⏯ |
谢谢我亲爱的闺蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, my dear honey | ⏯ |
哦,好的,谢谢你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, thank you dear | ⏯ |
谢谢亲爱的你很绅士的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you dear you are very gentleman | ⏯ |
亲爱的!谢谢你的,,,礼物,爱你哟 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear! Thank you for ,,, gift, love you | ⏯ |
亲爱的,谢谢你教我英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, thank you for teaching me English | ⏯ |
好的,听你安排!谢谢亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, listen to your arrangement! Thank you dear | ⏯ |
谢谢你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |