请问去这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this place | ⏯ |
请问这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this place | ⏯ |
请问这个地方怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to this place, please | ⏯ |
请问,我到这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to this place | ⏯ |
我想问问去这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask how to get to this place | ⏯ |
请问我怎么去了这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How did I get to this place, please | ⏯ |
去这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
请问我要去吃饭的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where Im going to go to dinner | ⏯ |
这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
请问您知道这个地方怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to get to this place | ⏯ |
这个地方怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
我想要去这里 请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here, please ask me how | ⏯ |
这个地方怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
请问去地铁站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the subway station | ⏯ |
请问单机的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the place of the stand-alone machine | ⏯ |
我要去白宫,请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the White House | ⏯ |
我要去上海,请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shanghai | ⏯ |
我要去机场,请问怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport | ⏯ |
你好,这个地方要怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do I get to this place | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |