Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,不要生气了,老婆不要生气了,老婆不要生气了 in Vietnamese?

Vợ, đừng giận, vợ đừng giận, vợ đừng giận

More translations for 老婆,不要生气了,老婆不要生气了,老婆不要生气了

老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
不要生气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
算了,我不要老婆了,我不要你们非洲老婆了  🇨🇳🇬🇧  Come on, I dont want a wife, I dont want your African wife
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
老徐,你要老婆不要  🇨🇳🇬🇧  Old Xu, you want your wife not
不要生气  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
不生气了  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
不要喝酒,老婆  🇨🇳🇬🇧  Dont drink, wife
不要生气嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
外婆有点生气  🇨🇳🇬🇧  Grandmas a little angry
对不起,不要生气了好吗  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dont be angry, okay
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
不要让我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry
妈妈不要生我的气了  🇨🇳🇬🇧  Mom wont be angry with me
老婆生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my wife
不生气  🇨🇳🇬🇧  Dont get angry
生气了  🇨🇳🇬🇧  Im angry
生气了  🇨🇳🇬🇧  Are you angry
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman

More translations for Vợ, đừng giận, vợ đừng giận, vợ đừng giận

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile