Chinese to Vietnamese

How to say 我晚上不会骗你的 in Vietnamese?

Tôi sẽ không nói dối anh vào đêm

More translations for 我晚上不会骗你的

那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you
不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Wont deceive you
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
所以我就不会欺骗你的  🇨🇳🇬🇧  So I wont lie to you
我会去酒店的,我不会骗你的,你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the hotel, I wont lie to you, dont you believe me
我也一样不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont lie to you, too
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
晚上不会困吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you sleep at night
真的我不骗你,我会给你做的很舒服的  🇨🇳🇬🇧  Really I dont lie to you, I will give you to do very comfortable
我今天晚上不看你的所有东西,以后我和你相处,你仍然会骗我  🇨🇳🇬🇧  I wont see all your things tonight, Ill get along with you later, youll still lie to me
你不要老骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont keep fooling me
不骗你我生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry without lying to you
你不要骗我哦  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
你不用骗我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to lie to me
骗你的  🇨🇳🇬🇧  I lied to you
不会很晚的  🇨🇳🇬🇧  Its not going to be late
你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me

More translations for Tôi sẽ không nói dối anh vào đêm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents