Chinese to Vietnamese

How to say 我买味精鸡精买个菜,你自己做 in Vietnamese?

Tôi mua bản chất MSG gà để mua một món ăn, bạn làm điều đó cho mình

More translations for 我买味精鸡精买个菜,你自己做

有没有味精或者鸡精  🇨🇳🇬🇧  Is there MSG or chicken essence
味精  🇨🇳🇬🇧  Msg
鸡精调味有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any chicken essence flavored
鸡精味道太浓  🇨🇳🇬🇧  Chicken essence tastes too strong
鸡精  🇨🇳🇬🇧  Chicken essence
酒精没有买给我  🇨🇳🇬🇧  The alcohol wasnt bought for me
我们有工厂,自己做自己买  🇨🇳🇬🇧  We have factories and buy them ourselves
生命在于做一个精致的自己  🇨🇳🇬🇧  Life is about being a refined self
自己买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it yourself
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
我们自己买的  🇨🇳🇬🇧  We bought it ourselves
买菜去买菜,鸡肉,鸡肉,今天吃搞鸡巴搞鸡巴吃  🇨🇳🇬🇧  Buy food to buy food, chicken, chicken, today to eat chicken bar to eat
他自己买的  🇨🇳🇬🇧  He bought it himself
自己买土地  🇨🇳🇬🇧  Buy your own land
我买菜  🇨🇳🇬🇧  I buy food
我要买个大白菜做辣白菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a big cabbage to make spicy cabbage
我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg
精明于做  🇨🇳🇬🇧  Be smart to do
做工精细  🇨🇳🇬🇧  Fine workmanship
买菜  🇨🇳🇬🇧  Buy food

More translations for Tôi mua bản chất MSG gà để mua một món ăn, bạn làm điều đó cho mình

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
味精  🇨🇳🇬🇧  Msg
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me