Chinese to Vietnamese

How to say 我带你飞 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn bay

More translations for 我带你飞

等我来带你飞  🇨🇳🇬🇧  Wait for me to fly you
嗯,带飞带飞喜欢什么  🇨🇳🇬🇧  Well, what do you like with flying
我能带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
带不上飞机  🇨🇳🇬🇧  Cant get a plane
坐飞机带不了  🇨🇳🇬🇧  You cant take it by plane
你带我  🇨🇳🇬🇧  You take me
我想飞,不,你不会飞  🇨🇳🇬🇧  I want to fly, no, you cant fly
你好,我飞机起飞咯  🇨🇳🇬🇧  Hello, my planes taking off
我可以带带你  🇨🇳🇬🇧  I can take you with you
你好你好,我是韩飞韩飞  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im Han Fei Hanfei
你飞  🇨🇳🇬🇧  You fly
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take the plane with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
可以带上飞机么  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
我的箱子能带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take my suitcase on the plane
我带你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
你带我去  🇨🇳🇬🇧  You take me
我带你赢  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to win
飞飞飞飞  🇨🇳🇬🇧  Fly inge

More translations for Tôi sẽ đưa bạn bay

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay