Chinese to Vietnamese

How to say 只要到 in Vietnamese?

Chỉ cần đến

More translations for 只要到

只要  🇨🇳🇬🇧  Just
只要  🇨🇳🇬🇧  as long as
你要把数量加到100只  🇨🇳🇬🇧  Youre going to increase the number to 100
只走到底  🇨🇳🇬🇧  Just go to the end
只要你  🇨🇳🇬🇧  As long as you do
只要小  🇭🇰🇬🇧  As long as small
只需要  🇨🇳🇬🇧  Just need it
我只要你  🇨🇳🇬🇧  I just want you
只要鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Just chicken wings
只要啤酒  🇨🇳🇬🇧  Just the beer
只要鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Just chicken legs
只要干净  🇨🇳🇬🇧  As long as its clean
只要三元  🇨🇳🇬🇧  As long as three dollars
只要300元  🇨🇳🇬🇧  As long as 300 yuan
只要他去  🇨🇳🇬🇧  as soon as he went
只要这个  🇨🇳🇬🇧  As long as this
只要灯泡  🇨🇳🇬🇧  As long as the light bulb
要多少只  🇨🇳🇬🇧  How many
我只要你  🇨🇳🇬🇧  I just want you to
只要我说  🇨🇳🇬🇧  Just say

More translations for Chỉ cần đến

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me