Vietnamese to Chinese

How to say Vâng. Tôi nhắn tin lại bạn sau nha in Chinese?

嗯,那好吧。我继牙医后再给你发信息

More translations for Vâng. Tôi nhắn tin lại bạn sau nha

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport

More translations for 嗯,那好吧。我继牙医后再给你发信息

我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
我到了之后给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get there
你等好了给我发信息  🇨🇳🇬🇧  You wait and send me a message
那我睡醒了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up and sent you a message
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
嗯 好的一会有时间过去给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Well, good one will have time to send you a message
我以为你不想再给我发信息了  🇨🇳🇬🇧  I thought you didnt want to send me any more messages
我晚上忙好了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Im busy at night to send you a message
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的  🇨🇳🇬🇧  Well, well, have a good rest
我以后都找你好吗??我有时间给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill find you later, okay? I have time to send you a message
我可以发信息给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you a message
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message
我到酒店发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message at the hotel
明天我会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message tomorrow
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to
给我发信息,我过去  🇨🇳🇬🇧  Send me a message, Im over
你看下我发给你的信息  🇨🇳🇬🇧  Look at the message I sent you