Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
我选好发信息给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill choose to send you a message | ⏯ |
我到了之后给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get there | ⏯ |
你等好了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and send me a message | ⏯ |
那我睡醒了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I woke up and sent you a message | ⏯ |
你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
嗯 好的一会有时间过去给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, good one will have time to send you a message | ⏯ |
我以为你不想再给我发信息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you didnt want to send me any more messages | ⏯ |
我晚上忙好了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy at night to send you a message | ⏯ |
到了发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 To send a message to me | ⏯ |
航班信息发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The flight information was sent to me | ⏯ |
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, well, have a good rest | ⏯ |
我以后都找你好吗??我有时间给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you later, okay? I have time to send you a message | ⏯ |
我可以发信息给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send you a message | ⏯ |
你们到就发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll send me a message when you arrive | ⏯ |
我也不会发信息给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to send you a message | ⏯ |
我到酒店发信息给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message at the hotel | ⏯ |
明天我会发信息给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message tomorrow | ⏯ |
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to | ⏯ |
给我发信息,我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a message, Im over | ⏯ |
你看下我发给你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the message I sent you | ⏯ |